Từ "hodgepodge" trong đoạn 3 có thể được thay thế bằng .
A. sự lựa chọn
B. lộn xộn (sự hỗn tạp các thứ, đồ vật; cảm xúc, ý tưởng => thể hiện tính lộn xộn, rối rắm)
C. tập hợp
D. hỗn hợp (sự trộn lẫn các thứ khác nhau lại, cùng nhau tạo thành một cái gì => thể hiện tính hợp tác, hòa trộn với nhau)
=> Ngữ cảnh cho thấy đó sự trộn lẫn của các thành phần, nguyên tố,... để tạo thành một nguyên tố nặng chứ không có ý nói là một mớ rối rắm, lộn xộn nên từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh này là: hodgepodge = medley
Tạm dịch: In it, they found evidence of the birth of a hodgepodge of heavy elements.